14
10
9, 1956
8, Bính Thân

Ngày 14/9/1956 là 10/8 năm Bính Thân

Ngày 10/8 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (170.860) (5/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:04 AM
Mặt trời lặn 05:46:06 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:39:35 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:07:15 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:12 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:31:57 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:27 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:56:43 PM