Ngày 15/10/2036 là 26/8 năm Bính Thìn
Ngày 26/8 AL là: ngày Ất Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (201.930) (6/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 03/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:53 AM |
Mặt trời lặn |
05:25:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:12:34 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:46:43 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:11:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:06 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:12 PM |