Ngày 15/11/2027 là 18/10 năm Đinh Mùi
Ngày 18/10 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 19 - Lập Đông (232.090) (7/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:41:35 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:17 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:26 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:19:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:53:42 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:10 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:28:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:44 PM |