15
14
12, 1956
11, Bính Thân

Ngày 15/12/1956 là 14/11 năm Bính Thân

Ngày 14/11 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Canh Tý, năm Bính Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (262.70) (7/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:57:01 AM
Mặt trời lặn 05:21:07 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:39:04 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:34:06 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:44:02 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:07:36 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:10:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:41:15 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:36:53 PM