Ngày 15/12/2002 là 12/11 năm Nhâm Ngọ
Ngày 12/11 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (262.530) (7/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:56:49 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:54 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:42 PM |