Ngày 15/12/2010 là 10/11 năm Canh Dần
Ngày 10/11 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 21 - Đại Tuyết (262.590) (7/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:56:50 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:57 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:38:53 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:33:55 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:07:25 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:10:22 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:41:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:36:43 PM |