Ngày 15/2/1992 là 12/1 năm Nhâm Thân
Ngày 12/1 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 1 - Lập Xuân (325.250) (10/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:10 AM |
Mặt trời lặn |
05:50:07 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:58:08 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:34 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:11:42 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:36:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:54:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:01:45 PM |