Ngày 15/2/2033 là 16/1 năm Quý Sửu
Ngày 16/1 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 1 - Lập Xuân (326.320) (11/15)
Vạn vật trong vũ trụ bước vào một chu kỳ tuần hoàn mới, vạn vật được thay đổi và trở lại sức sống mãnh liệt.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:05:43 AM |
Mặt trời lặn |
05:50:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:58:01 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:44:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:11:53 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:19:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:36:55 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:54:10 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:01:52 PM |