Ngày 15 tháng 4, 1925 là 23/3 năm Ất Sửu - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡24.22 °
Ngày 23/3 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Ất Sửu. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Canh Thìn |
Kim |
Dương |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (24.220) (10/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 28/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:06 AM |
11:44:10 AM |
05:56:13 PM |
Dân dụng |
05:10:38 AM |
// |
06:17:41 PM |
Biển |
04:45:31 AM |
// |
06:42:49 PM |
Thiên văn |
04:20:13 AM |
// |
07:08:06 PM |