Ngày 15/6/1983 là 5/5 năm Quý Hợi
Ngày 5/5 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 9 - Mang Chủng (83.080) (8/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:36 AM |
Mặt trời lặn |
06:09:46 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:11 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:21 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:27:54 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
03:59:54 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:27 PM |