15
27
7, 1966
5, Bính Ngọ

Ngày 15/7/1966 là 27/5 năm Bính Ngọ

Ngày 27/5 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (111.750) (6/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:25:58 AM
Mặt trời lặn 07:13:33 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:49:45 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:03:02 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:36:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:35:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 08:03:32 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:08:28 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:31:03 PM