Ngày 15/8/1974 là 28/6 năm Giáp Dần
Ngày 28/6 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (141.470) (6/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:32:07 AM |
Mặt trời lặn |
07:04:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:48:29 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:10:14 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:26:45 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:44:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:52:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:18:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:18:21 PM |