Ngày 15/8/2032 là 10/7 năm Nhâm Tý
Ngày 10/7 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 13 - Lập Thu (142.450) (7/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:20 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:28 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:24 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:51 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:18:58 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:50 PM |