16
8
1, 1921
12, Canh Thân

Ngày 16 tháng 1, 1921 là 8/12 năm Canh Thân - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡295.03 °

Ngày 8/12 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thân. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thổ
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (23): Tiểu Hàn (295.030) (11/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 23/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:09:23 AM 11:53:41 AM 05:37:58 PM
Dân dụng 05:46:50 AM // 06:00:31 PM
Biển 05:20:44 AM // 06:26:37 PM
Thiên văn 04:54:46 AM // 06:52:35 PM