Ngày 16 tháng 1, 2022 là 14/12 năm Tân Sửu - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡295.53 °
Ngày 14/12 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Sửu. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (295.530) (11/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:09:12 AM |
11:53:35 AM |
05:37:59 PM |
Dân dụng |
05:46:40 AM |
// |
06:00:31 PM |
Biển |
05:20:34 AM |
// |
06:26:36 PM |
Thiên văn |
04:54:38 AM |
// |
06:52:33 PM |