Ngày 16/1/2070 là 5/12 năm Kỷ Sửu
Ngày 5/12 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Sửu.
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (295.880) (11/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Tháng |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (295.880) (11/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:08 AM |
Mặt trời lặn |
05:38:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:53:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:46:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:00:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:20:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:26:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:54:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:52:35 PM |