16
30
1, 2094
11, Quý Sửu

Ngày 16 tháng 1, 2094 là 30/11 năm Quý Sửu - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡296.06 °

Ngày 30/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thủy
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (23): Tiểu Hàn (296.060) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:09:06 AM 11:53:36 AM 05:38:05 PM
Dân dụng 05:46:35 AM // 06:00:36 PM
Biển 05:20:31 AM // 06:26:41 PM
Thiên văn 04:54:35 AM // 06:52:36 PM