Ngày 16 tháng 12, 1938 là 25/10 năm Mậu Dần - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡263.08 °
Ngày 25/10 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Dần. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (263.080) (9/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:57:15 AM |
11:39:17 AM |
05:21:19 PM |
Dân dụng |
05:34:20 AM |
// |
05:44:14 PM |
Biển |
05:07:50 AM |
// |
06:10:45 PM |
Thiên văn |
04:41:29 AM |
// |
06:37:05 PM |