Ngày 16 tháng 12, 1939 là 6/11 năm Kỷ Mão - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡262.83 °
Ngày 6/11 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mão. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.830) (8/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:57:08 AM |
11:39:10 AM |
05:21:12 PM |
Dân dụng |
05:34:13 AM |
// |
05:44:07 PM |
Biển |
05:07:42 AM |
// |
06:10:38 PM |
Thiên văn |
04:41:21 AM |
// |
06:36:59 PM |