Ngày 16 tháng 12, 1960 là 28/10 năm Canh Tý - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡263.7 °
Ngày 28/10 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Ngày |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (263.70) (9/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:57:34 AM |
12:39:34 PM |
06:21:33 PM |
Dân dụng |
06:34:38 AM |
// |
06:44:29 PM |
Biển |
06:08:07 AM |
// |
07:11:00 PM |
Thiên văn |
05:41:46 AM |
// |
07:37:21 PM |