Ngày 16/3/2023 là 25/2 năm Quý Mão
Ngày 25/2 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Ất Mão, năm Quý Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (354.850) (9/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:50:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:43 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:29:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:05:12 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:50 PM |