16
17
4, 1957
3, Đinh Dậu

Ngày 16/4/1957 là 17/3 năm Đinh Dậu

Ngày 17/3 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thủy
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 5 - Thanh Minh (25.450) (10/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:31:24 AM
Mặt trời lặn 05:56:20 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:43:52 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:09:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:17:50 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:44:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:43:00 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:19:23 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:08:21 PM