Ngày 16 tháng 4, 2083 là 30/2 năm Quý Mão - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡25.94 °
Ngày 30/2 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Mão, năm Quý Mão. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (25.940) (11/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:31:09 AM |
11:43:47 AM |
05:56:25 PM |
Dân dụng |
05:09:39 AM |
// |
06:17:55 PM |
Biển |
04:44:27 AM |
// |
06:43:06 PM |
Thiên văn |
04:19:06 AM |
// |
07:08:28 PM |