Ngày 16 tháng 4, 2093 là 21/3 năm Quý Sửu - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡26.51 °
Ngày 21/3 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (5): Thanh Minh (26.510) (12/15)
Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:30:50 AM |
11:43:39 AM |
05:56:28 PM |
Dân dụng |
05:09:19 AM |
// |
06:18:00 PM |
Biển |
04:44:06 AM |
// |
06:43:12 PM |
Thiên văn |
04:18:43 AM |
// |
07:08:35 PM |