Ngày 16/5/1974 là 25/4 năm Giáp Dần
Ngày 25/4 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (54.430) (9/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:19:07 AM |
Mặt trời lặn |
07:01:21 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:40:14 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:56:36 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:23:51 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:30:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:50:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:03:15 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:17:13 PM |