Ngày 16/5/1976 là 18/4 năm Bính Thìn
Ngày 18/4 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Quý Tỵ, năm Bính Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 7 - Lập Hạ (54.970) (9/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:01 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:58 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:04 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:25 PM |