Ngày 16/5/2020 là 24/4 năm Canh Tý
Ngày 24/4 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 7 - Lập Hạ (55.320) (10/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:00 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:38 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:56 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:42 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:37 PM |