Ngày 16/6/2002 là 6/5 năm Nhâm Ngọ
Ngày 6/5 AL là: ngày Ất Mão, tháng Bính Ngọ, năm Nhâm Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (84.420) (9/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:44:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:37 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:09 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:00:53 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:09 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:54 PM |