Ngày 16 tháng 7, 2093 là 23/6 năm Quý Sửu - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡114 °
Ngày 23/6 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Sửu. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (1140) (10/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:26:52 AM |
11:50:15 AM |
06:13:38 PM |
Dân dụng |
05:04:00 AM |
// |
06:36:30 PM |
Biển |
04:37:03 AM |
// |
07:03:27 PM |
Thiên văn |
04:09:38 AM |
// |
07:30:52 PM |