Ngày 16/8/1988 là 5/7 năm Mậu Thìn
Ngày 5/7 AL là: ngày Quý Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn.
Tiết khí (13): Lập Thu (143.060) (9/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (13): Lập Thu (143.060) (9/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:19 AM |
Mặt trời lặn |
06:04:04 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:10:28 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:25:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:44:52 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:51:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:01 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:22 PM |