Ngày 16/9/2019 là 18/8 năm Kỷ Hợi
Ngày 18/8 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (172.570) (7/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:33:05 AM |
Mặt trời lặn |
05:44:55 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:39:00 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:56 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:06:03 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:30:43 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:33 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:55:27 PM |