17
22
1, 1963
12, Nhâm Dần

Ngày 17/1/1963 là 22/12 năm Quý Mão

Ngày 22/12 AL là: ngày Canh Thân, tháng Quý Sửu, năm Quý Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mão Kim Âm Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Canh Thân Mộc Dương Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (295.810) (10/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:25 AM
Mặt trời lặn 06:38:18 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:53:51 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:00:49 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:48 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:26:54 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:52:50 PM