17
25
1, 1974
12, Quý Sửu

Ngày 17/1/1974 là 25/12 năm Giáp Dần

Ngày 25/12 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Giáp Dần.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Tháng Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Mậu Ngọ Hỏa Dương Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (296.150) (11/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:09:25 AM
Mặt trời lặn 06:38:26 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:53:55 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:46:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:00:57 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:20:50 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:27:01 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:54:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:52:56 PM