17
14
1, 2049
12, Mậu Thìn

Ngày 17/1/2049 là 14/12 năm Mậu Thìn

Ngày 14/12 AL là: ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Sửu, năm Mậu Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thìn Mộc Dương Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già
Tháng Ất Sửu Kim Âm Hải Trung Kim Vàng trong biển
Ngày Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (2970) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 07/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:20 AM
Mặt trời lặn 05:38:41 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:00 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:01:10 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:48 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:27:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:54:54 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:53:06 PM