Ngày 17 tháng 11, 1939 là 7/10 năm Kỷ Mão - Tiết khí 19: Lập Đông ∡233.44 °
Ngày 7/10 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mão. Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Tháng |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (19): Lập Đông (233.440) (9/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:42:17 AM |
11:28:48 AM |
05:15:18 PM |
Dân dụng |
05:20:03 AM |
// |
05:37:32 PM |
Biển |
04:54:18 AM |
// |
06:03:17 PM |
Thiên văn |
04:28:41 AM |
// |
06:28:54 PM |