Ngày 17 tháng 3, 1901 là 27/1 năm Tân Sửu - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡355.41 °
Ngày 27/1 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Dần, năm Tân Sửu. Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Canh Dần |
Mộc |
Dương |
Tùng Bách Mộc |
Gỗ tùng bách |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (3): Kinh Trập (355.410) (11/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 32/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:57:08 AM |
11:59:11 AM |
06:01:14 PM |
Dân dụng |
05:36:02 AM |
// |
06:22:20 PM |
Biển |
05:11:27 AM |
// |
06:46:54 PM |
Thiên văn |
04:46:52 AM |
// |
07:11:30 PM |