Ngày 17/3/1957 là 16/2 năm Đinh Dậu
Ngày 16/2 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Quý Mão, năm Đinh Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (355.840) (10/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:50:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:29:13 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:48 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:38 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:40:03 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:59 PM |