Ngày 17/3/2025 là 18/2 năm Ất Tỵ
Ngày 18/2 AL là: ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 3 - Kinh Trập (356.360) (11/15)
Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:49:54 AM |
Mặt trời lặn |
05:54:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:52:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:28:49 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:15:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:04:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:40:21 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:39:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:04:56 PM |