17
20
4, 2082
3, Nhâm Dần

Ngày 17 tháng 4, 2082 là 20/3 năm Nhâm Dần - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡27.16 °

Ngày 20/3 AL là: ngày Ất Mão, tháng Giáp Thìn, năm Nhâm Dần. Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Thủy
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (5): Thanh Minh (27.160) (13/15)

Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:30:28 AM 11:43:30 AM 05:56:32 PM
Dân dụng 05:08:55 AM // 06:18:05 PM
Biển 04:43:41 AM // 06:43:19 PM
Thiên văn 04:18:16 AM // 07:08:44 PM