17
14
5, 1943
4, Quý Mùi

Ngày 17 tháng 5, 1943 là 14/4 năm Quý Mùi - Tiết khí 7: Lập Hạ ∡54.91 °

Ngày 14/4 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Mùi. Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (7): Lập Hạ (54.910) (10/15)

Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 29/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 06:18:59 AM 12:40:13 PM 07:01:27 PM
Dân dụng 05:56:27 AM // 07:23:58 PM
Biển 05:29:56 AM // 07:50:29 PM
Thiên văn 05:03:02 AM // 08:17:23 PM