Ngày 17/5/2046 là 12/4 năm Bính Dần
Ngày 12/4 AL là: ngày Bính Tý, tháng Quý Tỵ, năm Bính Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 7 - Lập Hạ (560) (11/15)
Đây là thời điểm bắt đầu mùa Hạ, là lúc vạn vật phát triển mạnh mẽ. Lập Hạ là một tiết khí quan trọng có nhiệt độ tăng lên rõ rệt, nắng nóng sắp đến gần. Các loài cây cỏ phát triển nhanh, mưa bão và sấm sét nhiều.
Mặt Trời tuần 06/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:54 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:51 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:23 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:20 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:24:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:47 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:50:59 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:02:49 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:17:56 PM |