Ngày 17 tháng 7, 2049 là 18/6 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 11: Tiểu Thử ∡114.61 °
Ngày 18/6 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Tỵ. Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (114.610) (10/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:26:56 AM |
11:50:12 AM |
06:13:29 PM |
Dân dụng |
05:04:05 AM |
// |
06:36:20 PM |
Biển |
04:37:09 AM |
// |
07:03:16 PM |
Thiên văn |
04:09:45 AM |
// |
07:30:39 PM |