17
24
8, 2006
7, Bính Tuất

Ngày 17/8/2006 là 24/7 năm Bính Tuất

Ngày 24/7 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Bính Thân Hỏa Dương Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi
Ngày Mậu Dần Thổ Dương Thành Đầu Thổ Đất trên thành

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 13 - Lập Thu (143.690) (8/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:24 AM
Mặt trời lặn 06:03:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:48:05 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:10:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:25:35 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:45:01 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:51:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:19:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:16:59 PM