17
29
9, 1952
7, Nhâm Thìn

Ngày 17/9/1952 là 29/7 năm Nhâm Thìn

Ngày 29/7 AL là: ngày Bính Dần, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Nhâm Thìn Thuỷ Dương Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh
Tháng Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Ngày Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Kim
Mộc
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 15 - Bạch Lộ (173.710) (8/15)

Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:01 AM
Mặt trời lặn 06:44:01 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:38:31 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:11:53 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:05:09 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:29:48 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:54:31 PM