Ngày 18 tháng 1, 1920 là 28/11 năm Kỷ Mùi - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡296.3 °
Ngày 28/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (296.30) (12/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:09:35 AM |
11:54:06 AM |
05:38:37 PM |
Dân dụng |
05:47:04 AM |
// |
06:01:08 PM |
Biển |
05:21:00 AM |
// |
06:27:12 PM |
Thiên văn |
04:55:05 AM |
// |
06:53:07 PM |