18
14
1, 2038
12, Đinh Tỵ

Ngày 18/1/2038 là 14/12 năm Đinh Tỵ

Ngày 14/12 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Quý Sửu, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Ngày Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 23 - Tiểu Hàn (297.680) (12/15)

Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 03/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:27 AM
Mặt trời lặn 05:39:03 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:54:15 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:46:59 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:01:31 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:20:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:27:33 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:55:05 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:53:25 PM