Ngày 18 tháng 1, 2097 là 6/12 năm Bính Thìn - Tiết khí 23: Tiểu Hàn ∡298.37 °
Ngày 6/12 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Bính Thìn. Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Thìn |
Thổ |
Dương |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (23): Tiểu Hàn (298.370) (14/15)
Tiểu hàn là rét nhẹ, bắt đầu bước vào mùa lạnh nhưng vẫn chưa đến cực điểm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:09:23 AM |
11:54:19 AM |
05:39:16 PM |
Dân dụng |
05:46:56 AM |
// |
06:01:43 PM |
Biển |
05:20:56 AM |
// |
06:27:43 PM |
Thiên văn |
04:55:05 AM |
// |
06:53:34 PM |