18
9
11, 1969
10, Kỷ Dậu

Ngày 18/11/1969 là 9/10 năm Kỷ Dậu

Ngày 9/10 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Đinh Dậu Hỏa Âm Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Kim
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 19 - Lập Đông (235.140) (10/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:42:59 AM
Mặt trời lặn 06:15:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:29:05 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:20:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:37:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:54:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:18 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:29:13 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:28:58 PM