18
26
11, 1984
10, Giáp Tý

Ngày 18/11/1984 là 26/10 năm Giáp Tý

Ngày 26/10 AL là: ngày Bính Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Tý Kim Dương Hải Trung Kim Vàng trong biển
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 19 - Lập Đông (235.540) (10/15)

Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:43:07 AM
Mặt trời lặn 05:15:09 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:29:08 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:20:49 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:27 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:54:59 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:29:18 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:28:58 PM