18
28
12, 2006
10, Bính Tuất

Ngày 18/12/2006 là 28/10 năm Bính Tuất

Ngày 28/10 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 21 - Đại Tuyết (265.610) (10/15)

Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 38/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:58:24 AM
Mặt trời lặn 05:22:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:40:21 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:35:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:45:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:08:57 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:11:45 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:42:35 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:38:06 PM